• banner t5
  • “GIẢM TƯNG BỪNG- MỪNG SINH NHẬT
  • Phần Mềm Kế Toán Simba
  • Tin tức

Tin tức & sự kiện

Kỳ Kế Toán Là Gì ? Kỳ Kế Toán Được Quy Định Thế Nào?

14:29:3430/01/2024

Kỳ kế toán là giai đoạn kiểm tra, ghi nhận và xử lý thông tin tài chính trong một thời gian cụ thể được quy định bởi luật pháp và tiêu chuẩn kế toán. Kỳ kế toán là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kế toán, đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể trong việc ghi nhận và tổng hợp thông tin tài chính của một đơn vị kinh doanh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về khái niệm này theo quy định của Luật kế toán và các loại kỳ kế toán. 

Cùng giải đáp các thắc mắc liên quan qua bài viết dưới đây.

  1. Kỳ kế toán là gì

Theo quy định của Luật kế toán Việt Nam do Quốc Hội ban hành, kỳ kế toán được xác định là một khoảng thời gian từ thời điểm mà các đơn vị kế toán bắt đầu ghi nhận sổ kế toán cho đến thời điểm kết thúc việc ghi chép sổ kế toán và tiến hành khoá sổ kế toán để chuẩn bị lập bản báo cáo tài chính. Trong suốt kỳ kế toán, các hoạt động kinh doanh và các giao dịch tài chính được ghi nhận, kiểm soát và tổng hợp vào sổ kế toán. Kỳ kế toán này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra báo cáo tài chính và cung cấp thông tin tài chính cho quản lý và bên ngoài doanh nghiệp.

  1. Các loại kỳ kế toán

Kỳ kế toán được xác định nhằm mục đích lập bản báo cáo tài chính. Bản báo cáo tài chính có thể được chia thành các loại báo cáo tài chính năm, giữa niên độ, quý và tháng.


3 kỳ kế toán quan trọng trong năm của doanh nghiệp

Tương ứng với mỗi loại báo cáo tài chính, có các loại kỳ kế toán sau:

  • Kỳ kế toán năm (niên độ kế toán): Thời gian của kỳ là 12 tháng, bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12 của năm dương lịch. Đây là kỳ kế toán dài nhất trong một chu kỳ kế toán và được sử dụng để lập báo cáo tài chính toàn diện cho cả năm;
  • Kỳ kế toán quý: Thời gian của kỳ là 3 tháng, bắt đầu từ ngày 01 tháng đầu quý và kết thúc vào ngày cuối cùng của tháng cuối quý. Kỳ kế toán quý được sử dụng để tạo ra báo cáo tài chính cho mỗi quý trong năm và cung cấp thông tin tài chính cụ thể trong giai đoạn đó;
  • Kỳ kế toán tháng: Thời gian của kỳ là 1 tháng, tính từ ngày đầu tháng đến ngày cuối cùng của tháng. Kỳ kế toán tháng được sử dụng để ghi nhận và tổng hợp các giao dịch tài chính trong mỗi tháng và tạo ra báo cáo tài chính hàng tháng.

Các loại kỳ kế toán này phù hợp với mục đích và yêu cầu báo cáo tài chính của từng đơn vị kinh doanh. Qua việc áp dụng các kỳ kế toán này, đơn vị có thể quản lý và theo dõi tình hình tài chính của mình theo từng đợt thời gian khác nhau.

  1. Kỳ kế toán được quy định như thế nào ?

3.1 Kỳ kế toán đầu tiên

Kỳ kế toán đầu tiên của một doanh nghiệp mới thành lập được tính từ ngày cơ quan chính quyền cấp giấy đăng ký hoạt động kinh doanh cho đến ngày cuối cùng của kỳ kế toán trong năm, quý hoặc tháng tương ứng. Đối với các đơn vị khác như các đơn vị hành chính sự nghiệp, kỳ kế toán đầu tiên được tính từ ngày có hiệu lực ghi trên quyết định thành lập đến ngày cuối cùng của kỳ kế toán trong năm, quý hoặc tháng tương ứng. Trong kỳ kế toán đầu tiên này, doanh nghiệp hoặc đơn vị mới thành lập sẽ bắt đầu ghi nhận và kiểm soát các hoạt động kinh doanh và giao dịch tài chính của mình để chuẩn bị cho việc lập báo cáo tài chính đầu tiên.

3.2 Kỳ kế toán cuối cùng

Kỳ kế toán cuối cùng là thuật ngữ được sử dụng khi các đơn vị kế toán thực hiện quá trình chia, tách, hợp nhất, sáp nhập hoặc chấm dứt hoạt động. Trong trường hợp này, kỳ kế toán cuối cùng được tính từ ngày đầu của kỳ kế toán (năm, quý, tháng) đến ngày trước đó so với ngày ghi trên quyết định về việc chia, tách, hợp nhất hoặc chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp. Kỳ kế toán cuối cùng này có vai trò quan trọng trong việc đánh giá và ghi nhận các sự kiện quan trọng liên quan đến quá trình thay đổi cấu trúc tổ chức và hoạt động của đơn vị kế toán.

3.3 Kỳ kế toán trong trường hợp đặc biệt

Trong trường hợp đơn vị kế toán có kỳ kế toán năm đầu tiên hoặc kỳ kế toán năm cuối cùng có thời lượng ngắn hơn 90 ngày, có thể kết hợp (+) với kỳ kế toán của năm tiếp theo (trong trường hợp đầu tiên) hoặc kết hợp (+) với thời lượng kỳ kế toán năm trước đó (trong trường hợp cuối cùng) để tạo thành một kỳ kế toán năm, nhưng tổng thời lượng kỳ kế toán phải nhỏ hơn 15 tháng.

Ví dụ, nếu một doanh nghiệp mới được thành lập từ ngày 20/11/2022, kỳ kế toán đầu tiên của doanh nghiệp có thể kéo dài từ ngày 20/11/2022 đến ngày 31/12/2023. Trong trường hợp này, kỳ kế toán năm được kéo dài để đảm bảo bao gồm toàn bộ năm tài chính của doanh nghiệp và tuân thủ quy định về thời lượng kỳ kế toán.

  1. Nguyên tắc thực hiện kỳ kế toán

 

Các nguyên tắc chính để thực hiện kỳ kế toán tại doanh nghiệp

Kỳ kế toán có vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kế toán theo quy định của pháp luật. Để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của quá trình kế toán, các kỳ kế toán phải tuân theo một số nguyên tắc cụ thể, bao gồm:

4.1 Nguyên tắc cơ sở dồn tích

Để tuân thủ nguyên tắc cơ sở dồn tích, doanh nghiệp cần ghi nhận đầy đủ các hoạt động tài chính và kinh tế liên quan đến tài sản, vốn chủ sở hữu, nợ, doanh thu và chi phí tương ứng trong sổ kế toán ngay khi chúng xảy ra, không phụ thuộc vào việc thu và chi thực tế. Nguyên tắc này đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh đầy đủ tình hình hiện tại của doanh nghiệp.

4.2 Nguyên tắc hoạt động liên tục

Nguyên tắc hoạt động liên tục yêu cầu doanh nghiệp lập báo cáo tài chính dựa trên giả định rằng hoạt động kinh doanh sẽ tiếp tục mà không có kế hoạch thu hẹp hoặc dừng lại quy mô công ty. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp đảm bảo sự liên tục trong hoạt động kinh doanh sau khi hoàn thành kỳ kế toán.

4.3 Nguyên tắc giá gốc

Nguyên tắc giá gốc được áp dụng trong quá trình mua sắm tài sản cố định, nguyên vật liệu trực tiếp (NVL), công cụ dụng cụ (CCDC) và các tài sản khác của doanh nghiệp. Theo nguyên tắc này, giá trị của những tài sản này được tính dựa trên giá gốc khi mua, chứ không phải dựa trên giá bán hiện tại trên thị trường.

4.4 Nguyên tắc phù hợp

Nguyên tắc phù hợp đòi hỏi rằng việc ghi nhận doanh thu phải đi kèm với một hoặc nhiều khoản chi phí phù hợp, tương đương với số tiền đã tạo ra doanh thu đó. Tất cả các chi phí cần được phân bổ một cách hợp lý đến nguồn doanh thu tương ứng, bao gồm chi phí sản xuất hàng hoá, chi phí trả trước và các khoản phải trả liên quan đến kỳ kế toán đó.

4.5 Nguyên tắc nhất quán

Để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc nhất quán, các phương pháp và quy trình thực hiện kế toán trong doanh nghiệp cần được đồng nhất và áp dụng liên tục trong suốt chu kỳ kế toán. Không được phép sử dụng các phương pháp khác nhau trong quá trình này. Trong trường hợp cần thay đổi phương pháp kế toán, doanh nghiệp phải báo cáo cho cấp trên và cung cấp lý do và ảnh hưởng tài chính của sự thay đổi trong báo cáo tài chính.

Trước khi tiến hành kế toán, doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu và lựa chọn phương pháp kế toán phù hợp nhằm đảm bảo sự nhất quán trong chu kỳ kế toán. Sự nhất quán này có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính.

4.6 Nguyên tắc thận trọng

Sự tuân thủ nguyên tắc thận trọng trong công việc kế toán rất quan trọng và nó cần được áp dụng liên tục trong quá trình kế toán của doanh nghiệp. Vì kế toán liên quan đến các con số, nguyên tắc này đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Điều này đòi hỏi các điểm sau:

  • Tạo dự phòng: Doanh nghiệp cần tạo dự phòng trước, nhưng phải đảm bảo rằng mức dự phòng không quá cao;
  • Cảnh giác với giá trị tài sản và thu nhập: Không nên đánh giá quá cao giá trị của tài sản và thu nhập của doanh nghiệp;
  • Không đánh giá thấp nợ và chi phí: Không được đánh giá thấp giá trị của các khoản nợ và chi phí phát sinh;
  • Ghi nhận thu nhập và doanh thu: Thu nhập và doanh thu chỉ được ghi nhận khi có thông tin và bằng chứng chính xác về khả năng thu lợi ích kinh tế từ nguồn tài sản;
  • Ghi nhận chi phí: Chi phí chỉ được ghi nhận khi có thông tin chính xác về việc phát sinh chi phí.

4.7 Nguyên tắc trọng tâm

Nguyên tắc trọng yếu trong kế toán nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin chính xác trong quá trình báo cáo tài chính. Mọi thông tin không chính xác có thể dẫn đến sai lệch trong báo cáo và có thể ảnh hưởng đến quyết định của các nhà quản lý. Tuy nhiên, mức độ trọng yếu của thông tin sẽ được đánh giá theo từng trường hợp cụ thể và có thể định lượng để đánh giá tầm quan trọng của từng yếu tố.

Khóa học CMA Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc đào tạo và phát triển chuyên môn cho người làm kế toán. CMA là một chứng chỉ chuyên nghiệp được công nhận toàn cầu trong lĩnh vực quản lý tài chính và quản lý chi phí. Khóa học CMA Hoa Kỳ cung cấp cho người học kiến thức sâu về các phương pháp kế toán quản lý, quản lý chi phí, phân tích tài chính và chiến lược kinh doanh.

Với việc hoàn thành khóa học CMA, người làm kế toán có thể:

  • Nắm vững các nguyên tắc và phương pháp kế toán quản lý, giúp định rõ kỳ kế toán và áp dụng chúng trong quá trình lập báo cáo tài chính;
  • Hiểu rõ về quản lý chi phí và quản lý tài chính, từ đó xác định kỳ kế toán phù hợp để ghi nhận các khoản thu chi và tài sản liên quan;
  • Có khả năng phân tích tài chính và đưa ra quyết định dựa trên thông tin kế toán chính xác và minh bạch;
  • Cung cấp sự hỗ trợ và tư vấn cho quản lý trong việc xác định và thực hiện kỳ kế toán phù hợp với mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.

Lời kết

Việc thực hiện kỳ kế toán một cách nhất quán, doanh nghiệp có thể cung cấp thông tin chính xác và tin cậy cho các bên liên quan, từ quản lý nội bộ cho đến cơ quan quản lý và cổ đông. Điều này đóng góp vào quyết định kinh doanh đúng đắn và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Nguồn: Internet

Số tổng đài mới của SimbaHCM: 1900 63 66 89